boisterous nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
boisterous nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm boisterous giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của boisterous.
Từ điển Anh Việt
boisterous
/'bɔistərəs/
* tính từ
hung dữ, dữ dội
boisterous wind: cơn gió dữ dội
náo nhiệt, huyên náo, ầm ỹ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
boisterous
noisy and lacking in restraint or discipline
a boisterous crowd
a social gathering that became rambunctious and out of hand
a robustious group of teenagers
beneath the rumbustious surface of his paintings is sympathy for the vulnerability of ordinary human beings
an unruly class
Synonyms: rambunctious, robustious, rumbustious, unruly
full of rough and exuberant animal spirits
boisterous practical jokes
knockabout comedy
Synonyms: knockabout
violently agitated and turbulent
boisterous winds and waves
the fierce thunders roar me their music"- Ezra Pound
rough weather
rough seas