boisterously nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

boisterously nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm boisterously giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của boisterously.

Từ điển Anh Việt

  • boisterously

    * phó từ

    dữ dội, mãnh liệt

    náo nhiệt, huyên náo

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • boisterously

    Similar:

    rollickingly: in a carefree manner

    she was rollickingly happy