boisterousness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
boisterousness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm boisterousness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của boisterousness.
Từ điển Anh Việt
boisterousness
/'bɔistərəsnis/
* danh từ
tính hung dữ, tính dữ dội
tính náo nhiệt, tính huyên náo, tính ầm ỹ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
boisterousness
a turbulent and stormy state of the sea
the property of being noisy and lively and unrestrained