knock test nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
knock test nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm knock test giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của knock test.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
knock test
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
phép thử nổ
Từ liên quan
- knock
- knocker
- knock on
- knock up
- knock-in
- knock-on
- knock-up
- knocking
- knockoff
- knockout
- knock off
- knock out
- knock-off
- knock-out
- knockdown
- knockhead
- knock back
- knock cold
- knock down
- knock knee
- knock over
- knock test
- knock-down
- knock-free
- knock-knee
- knockabout
- knockwurst
- knock about
- knock rummy
- knock-about
- knock-kneed
- knock-knees
- knocked out
- knocked-out
- knock rating
- knock sensor
- knocking pen
- knocking-out
- knock against
- knock control
- knock inducer
- knock-out pin
- knocking copy
- knock-sedative
- knockout drops
- knockout price
- knockout punch
- knock-down test
- knock-for-knock
- knock-off wheel