knock out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

knock out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm knock out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của knock out.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • knock out

    * kỹ thuật

    cần đẩy

    dỡ ra

    sự tách ra

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • knock out

    eliminate

    knock out a target

    destroy or break forcefully

    The windows were knocked out

    overwhelm with admiration

    All the guys were knocked out by her charm

    empty (as of tobacco) by knocking out

    knocked out a pipe

    Similar:

    knock cold: knock unconscious or senseless

    the boxing champion knocked out his opponent in a few seconds

    Synonyms: kayo