kayo nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

kayo nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kayo giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kayo.

Từ điển Anh Việt

  • kayo

    /'kei'ou/

    * danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)

    (thể dục,thể thao) (như) knock-out

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • kayo

    Similar:

    knockout: a blow that renders the opponent unconscious

    Synonyms: KO

    knock cold: knock unconscious or senseless

    the boxing champion knocked out his opponent in a few seconds

    Synonyms: knock out