ko nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ko nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ko giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ko.

Từ điển Anh Việt

  • ko

    (vtcủa knock-out) hạ đo ván (quyền Anh)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ko

    Similar:

    knockout: a blow that renders the opponent unconscious

    Synonyms: kayo