kodiak nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
kodiak nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kodiak giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kodiak.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
kodiak
an island off southern Alaska in the Gulf of Alaska; site of the first European settlement in the area which was founded by the Russians in 1784
Synonyms: Kodiak Island
Similar:
alaskan brown bear: brown bear of coastal Alaska and British Columbia
Synonyms: Kodiak bear, Ursus middendorffi, Ursus arctos middendorffi
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).