kodiak bear nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
kodiak bear nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kodiak bear giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kodiak bear.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
kodiak bear
Similar:
alaskan brown bear: brown bear of coastal Alaska and British Columbia
Synonyms: Kodiak, Ursus middendorffi, Ursus arctos middendorffi
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).