koan nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

koan nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm koan giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của koan.

Từ điển Anh Việt

  • koan

    * danh từ

    thuyết công an (của tu sĩ theo Thiền từ bỏ lý lẽ, dùng trực giác để đạt đến thông tuệ)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • koan

    a paradoxical anecdote or a riddle that has no solution; used in Zen Buddhism to show the inadequacy of logical reasoning