kodak nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

kodak nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kodak giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kodak.

Từ điển Anh Việt

  • kodak

    /'koudæk/

    * danh từ

    máy ảnh côdda

    * ngoại động từ

    chụp bằng máy côdda

    chụp nhanh, ghi nhanh