kola nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
kola nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kola giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kola.
Từ điển Anh Việt
kola
/'koulə/
* danh từ
(thực vật học) cây côla
Từ điển Anh Anh - Wordnet
kola
tree bearing large brown nuts containing e.g. caffeine; source of cola extract
Synonyms: kola nut, kola nut tree, goora nut, Cola acuminata
Similar:
daba: a Chadic language spoken south of Lake Chad
Synonyms: Musgoi