kola nut nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
kola nut nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kola nut giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kola nut.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
kola nut
bitter brown seed containing caffein; source of cola extract
Synonyms: cola nut
Similar:
kola: tree bearing large brown nuts containing e.g. caffeine; source of cola extract
Synonyms: kola nut tree, goora nut, Cola acuminata
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).