konoye nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
konoye nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm konoye giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của konoye.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
konoye
Similar:
konoe: Japanese statesman who set Japan's expansionist policies and formed an alliance with Germany and Italy (1891-1945)
Synonyms: Fumimaro Konoe, Prince Fumimaro Konoe, Fumimaro Konoye, Prince Fumimaro Konoye
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).