koro nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

koro nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm koro giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của koro.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • koro

    * kỹ thuật

    y học:

    trạng thái lo âu