koro nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
koro nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm koro giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của koro.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
koro
* kỹ thuật
y học:
trạng thái lo âu
koro
* kỹ thuật
y học:
trạng thái lo âu
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.