koto nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

koto nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm koto giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của koto.

Từ điển Anh Việt

  • koto

    * danh từ; số nhiều kotos

    đàn kôtô (13 dây của Nhật)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • koto

    Japanese stringed instrument that resembles a zither; has a rectangular wooden sounding board and usually 13 silk strings that are plucked with the fingers