kotex nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
kotex nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kotex giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kotex.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
kotex
Similar:
sanitary napkin: a disposable absorbent pad (trade name Kotex); worn to absorb menstrual flow
Synonyms: sanitary towel
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).