kos nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

kos nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kos giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kos.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • kos

    (in India) a unit of length having different values in different localities

    Synonyms: coss

    Similar:

    knockout: a blow that renders the opponent unconscious

    Synonyms: KO, kayo

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).