kosciuszko nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
kosciuszko nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kosciuszko giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kosciuszko.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
kosciuszko
Similar:
kosciusko: Polish patriot and soldier who fought with Americans in the American Revolution (1746-1817)
Synonyms: Thaddeus Kosciusko, Tadeusz Andrzej Bonawentura Kosciuszko
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).