coss nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
coss nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coss giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coss.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
coss
Similar:
kos: (in India) a unit of length having different values in different localities
cosine: ratio of the adjacent side to the hypotenuse of a right-angled triangle
Synonyms: cos
cos: lettuce with long dark-green leaves in a loosely packed elongated head
Synonyms: cos lettuce, romaine, romaine lettuce
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).