cosine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cosine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cosine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cosine.
Từ điển Anh Việt
cosine
/'kousain/
* danh từ
(toán học) cosin
cosine
(Tech) côsin
cosine
cosin
are c. accosin
direction c. cosin chỉ phương
versed c. of an angle cosin ngược của góc (covers = 1in)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cosine
ratio of the adjacent side to the hypotenuse of a right-angled triangle
Synonyms: cos