cos nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cos nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cos giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cos.

Từ điển Anh Việt

  • cos

    /kɔs/

    * danh từ

    rau diếp cốt ((cũng) Cos-lettuce)

    (viết tắt) của cosine

  • cos

    t/benefit analysis

    (Tech) phân tích lợi/chi, phân tích hiệu quả kinh tế

  • cos

    t/performance ratio

    (Tech) tỉ số chi phí/hiệu suất

  • cos

    t/productivity ratio

    (Tech) tỉ số chi phí/năng suất

Từ điển Anh Anh - Wordnet