carbon monoxide nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

carbon monoxide nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm carbon monoxide giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của carbon monoxide.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • carbon monoxide

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    cacbon monoxit

    ôxit các-bon

    ôxít cácbon (CO)

    xây dựng:

    khí cacbon ôxít

    monoxit cacbon

    y học:

    khí CO

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • carbon monoxide

    an odorless very poisonous gas that is a product of incomplete combustion of carbon

    Synonyms: carbon monoxide gas, CO