co nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
co nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm co giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của co.
Từ điển Anh Việt
co
/kou/
* ((viết tắt) của company) công ty
Từ điển Anh Anh - Wordnet
co
Similar:
carbon monoxide: an odorless very poisonous gas that is a product of incomplete combustion of carbon
Synonyms: carbon monoxide gas
cobalt: a hard ferromagnetic silver-white bivalent or trivalent metallic element; a trace element in plant and animal nutrition
Synonyms: atomic number 27
conscientious objector: one who refuses to serve in the armed forces on grounds of conscience
colorado: a state in west central United States in the Rocky Mountains
Synonyms: Centennial State