coi nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
coi nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coi giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coi.
Từ điển Anh Việt
coi
* (viết tắt)
Cơ quan thông tin trung ương (Central Office of Information)
Từ liên quan
- coi
- coif
- coil
- coin
- coir
- coign
- coiffe
- coigne
- coigue
- coiled
- coiler
- coiner
- coital
- coitus
- coideal
- coil up
- coiling
- coimage
- coin-op
- coinage
- coining
- coition
- coiffeur
- coiffure
- coin box
- coinable
- coincide
- coinsure
- coitally
- coid bath
- coiffeuse
- coil core
- coil deck
- coil exit
- coil form
- coil lead
- coil loss
- coil side
- coil span
- coil wire
- coin bank
- coin head
- coin slot
- coin tail
- coinitial
- coinsurer
- coir rope
- coil icing
- coil pitch
- coil tower