coi nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

coi nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coi giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coi.

Từ điển Anh Việt

  • coi

    * (viết tắt)

    Cơ quan thông tin trung ương (Central Office of Information)