coinsure nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

coinsure nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coinsure giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coinsure.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • coinsure

    take out coinsurance

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).