coir nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
coir nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coir giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coir.
Từ điển Anh Việt
coir
/'kɔiə/
* danh từ
xơ dừa
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
coir
* kỹ thuật
giao thông & vận tải:
xơ dừa (làm chão)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
coir
stiff coarse fiber from the outer husk of a coconut