coinable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
coinable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coinable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coinable.
Từ điển Anh Việt
coinable
xem coin
coinable
xem coin
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.