coinable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

coinable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coinable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coinable.

Từ điển Anh Việt

  • coinable

    xem coin