coital nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
coital nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coital giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coital.
Từ điển Anh Việt
coital
* tính từ
thuộc về sự giao cấu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
coital
of or relating to coitus or copulation
Synonyms: copulatory