copulatory nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

copulatory nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm copulatory giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của copulatory.

Từ điển Anh Việt

  • copulatory

    /'kɔpjulətəri/

    * tính từ

    (giải phẫu) để giao cấu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • copulatory

    Similar:

    coital: of or relating to coitus or copulation