coitally nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

coitally nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coitally giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coitally.

Từ điển Anh Việt

  • coitally

    xem coitus