coin box nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

coin box nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coin box giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coin box.

Từ điển Anh Việt

  • coin box

    (Tech) hộp bỏ tiền (cắc)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • coin box

    the part of a slot machine that serves as a receptacle for the coins