coincidental nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

coincidental nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coincidental giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coincidental.

Từ điển Anh Việt

  • coincidental

    /kou,insi'dentl/

    * tính từ

    trùng khớp ((cũng) coincident)

    trùng khớp ngẫu nhiên

Từ điển Anh Anh - Wordnet