coincidental nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
coincidental nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coincidental giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coincidental.
Từ điển Anh Việt
coincidental
/kou,insi'dentl/
* tính từ
trùng khớp ((cũng) coincident)
trùng khớp ngẫu nhiên
Từ điển Anh Anh - Wordnet
coincidental
Similar:
coincident: occurring or operating at the same time
a series of coincident events
Synonyms: coinciding, concurrent, co-occurrent, cooccurring, simultaneous