simultaneous nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
simultaneous nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm simultaneous giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của simultaneous.
Từ điển Anh Việt
simultaneous
/,siməl'teinjəs/
* tính từ
đồng thời, cùng một lúc
simultaneous translation: sự dịch đuổi
simultaneous
đồng thời; tương thích
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
simultaneous
* kỹ thuật
cùng lúc
đồng bộ
đồng thời
song song
tương thích
toán & tin:
cùng một lúc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
simultaneous
Similar:
coincident: occurring or operating at the same time
a series of coincident events
Synonyms: coincidental, coinciding, concurrent, co-occurrent, cooccurring
Từ liên quan
- simultaneous
- simultaneously
- simultaneousness
- simultaneous carry
- simultaneous (a-no)
- simultaneous access
- simultaneous system
- simultaneous loading
- simultaneous computer
- simultaneous equation
- simultaneous equations
- simultaneous operation
- simultaneous dsl (sdsl)
- simultaneous estimation
- simultaneous excitation
- simultaneous processing
- simultaneously stressing
- simultaneous distribution
- simultaneous transmission
- simultaneous verification
- simultaneous equation bias
- simultaneous sampling (ss)
- simultaneous signal system
- simultaneous mode of working
- simultaneous color television
- simultaneous spectrum analysis
- simultaneous voice and data (svd)
- simultaneous voice and facsimile (svf)
- simultaneous or alternating voice data (savd)
- simultaneous peripheral operations online (spool)