simultaneous equations nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
simultaneous equations nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm simultaneous equations giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của simultaneous equations.
Từ điển Anh Việt
Simultaneous equations
(Econ) Các phương trình đồng thời.
+ Một tập hợp gồm hai hay nhiều hơn các phương trình có chung những biến số mà giá trị của các biến số này phải đồng thời thoả mãn tất cả các phương trình.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
simultaneous equations
a set of equations in two or more variables for which there are values that can satisfy all the equations simultaneously
Từ liên quan
- simultaneous
- simultaneously
- simultaneousness
- simultaneous carry
- simultaneous (a-no)
- simultaneous access
- simultaneous system
- simultaneous loading
- simultaneous computer
- simultaneous equation
- simultaneous equations
- simultaneous operation
- simultaneous dsl (sdsl)
- simultaneous estimation
- simultaneous excitation
- simultaneous processing
- simultaneously stressing
- simultaneous distribution
- simultaneous transmission
- simultaneous verification
- simultaneous equation bias
- simultaneous sampling (ss)
- simultaneous signal system
- simultaneous mode of working
- simultaneous color television
- simultaneous spectrum analysis
- simultaneous voice and data (svd)
- simultaneous voice and facsimile (svf)
- simultaneous or alternating voice data (savd)
- simultaneous peripheral operations online (spool)