simultaneous carry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

simultaneous carry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm simultaneous carry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của simultaneous carry.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • simultaneous carry

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    nhớ đồng thời

    toán & tin:

    sự mang sang đồng thời