simultaneous estimation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

simultaneous estimation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm simultaneous estimation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của simultaneous estimation.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • simultaneous estimation

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    sự ước lượng đồng thời