simultaneous computer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

simultaneous computer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm simultaneous computer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của simultaneous computer.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • simultaneous computer

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    máy tính (xử lý) đồng thời

    máy tính đồng thời