simultaneous sampling (ss) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

simultaneous sampling (ss) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm simultaneous sampling (ss) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của simultaneous sampling (ss).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • simultaneous sampling (ss)

    * kỹ thuật

    lấy mẫu đồng thời