simultaneous system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

simultaneous system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm simultaneous system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của simultaneous system.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • simultaneous system

    * kỹ thuật

    giao thông & vận tải:

    hệ đồng thời