simultaneous transmission nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

simultaneous transmission nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm simultaneous transmission giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của simultaneous transmission.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • simultaneous transmission

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    sự phát thanh cùng lúc

    sự phát thanh đồng thời

    toán & tin:

    sự truyền đồng thời