simultaneous verification nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

simultaneous verification nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm simultaneous verification giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của simultaneous verification.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • simultaneous verification

    * kinh tế

    sự kiểm nghiệm đồng thời, cùng lượt, cùng một lúc