simultaneous operation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
simultaneous operation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm simultaneous operation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của simultaneous operation.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
simultaneous operation
* kỹ thuật
toán & tin:
hoạt động đồng thời
thao tác đồng thời
điện tử & viễn thông:
sự vận hành đồng thời
Từ điển Anh Anh - Wordnet
simultaneous operation
Similar:
parallel operation: the simultaneous execution of two or more operations
Antonyms: serial operation
Từ liên quan
- simultaneous
- simultaneously
- simultaneousness
- simultaneous carry
- simultaneous (a-no)
- simultaneous access
- simultaneous system
- simultaneous loading
- simultaneous computer
- simultaneous equation
- simultaneous equations
- simultaneous operation
- simultaneous dsl (sdsl)
- simultaneous estimation
- simultaneous excitation
- simultaneous processing
- simultaneously stressing
- simultaneous distribution
- simultaneous transmission
- simultaneous verification
- simultaneous equation bias
- simultaneous sampling (ss)
- simultaneous signal system
- simultaneous mode of working
- simultaneous color television
- simultaneous spectrum analysis
- simultaneous voice and data (svd)
- simultaneous voice and facsimile (svf)
- simultaneous or alternating voice data (savd)
- simultaneous peripheral operations online (spool)