coinciding nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
coinciding nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coinciding giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coinciding.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
coinciding
Similar:
coincide: go with, fall together
concur: happen simultaneously
The two events coincided
Synonyms: coincide
coincide: be the same
our views on this matter coincided
coincident: occurring or operating at the same time
a series of coincident events
Synonyms: coincidental, concurrent, co-occurrent, cooccurring, simultaneous
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).