coincidentally nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

coincidentally nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coincidentally giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coincidentally.

Từ điển Anh Việt

  • coincidentally

    xem coincidental

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • coincidentally

    happening at the same time

    Synonyms: coincidently