coincidently nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
coincidently nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coincidently giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coincidently.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
coincidently
Similar:
coincidentally: happening at the same time
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).