coincidence counter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

coincidence counter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coincidence counter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coincidence counter.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • coincidence counter

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    bộ đếm trùng hợp

    điện lạnh:

    máy đếm trùng phùng

    ống đếm trùng phùng