coincidence factor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

coincidence factor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coincidence factor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coincidence factor.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • coincidence factor

    * kỹ thuật

    hệ số đồng thời

    hệ số trùng hợp

    hệ số tương quan

    điện lạnh:

    hệ số trùng phùng