coincidence error nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
coincidence error nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coincidence error giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coincidence error.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
coincidence error
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
lỗi trùng hợp
toán & tin:
sai số trùng hợp
Từ liên quan
- coincidence
- coincidence gate
- coincidence error
- coincidence effect
- coincidence factor
- coincidence number
- coincidence circuit
- coincidence counter
- coincidence element
- coincidence formula
- coincidence function
- coincidence amplifier
- coincidence frequency
- coincidence adjustment
- coincidence correction
- coincidence-type adder