coincidence correction nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

coincidence correction nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coincidence correction giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coincidence correction.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • coincidence correction

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    điểu chỉnh trùng khớp

    toán & tin:

    sửa cho trùng nhau