coincidence correction nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
coincidence correction nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coincidence correction giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coincidence correction.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
coincidence correction
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
điểu chỉnh trùng khớp
toán & tin:
sửa cho trùng nhau
Từ liên quan
- coincidence
- coincidence gate
- coincidence error
- coincidence effect
- coincidence factor
- coincidence number
- coincidence circuit
- coincidence counter
- coincidence element
- coincidence formula
- coincidence function
- coincidence amplifier
- coincidence frequency
- coincidence adjustment
- coincidence correction
- coincidence-type adder